Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-303.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-305.57 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-306.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-306.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-308.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-328.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-231.54 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84A-147.61 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84C-125.31 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84C-129.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66C-185.70 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
68A-368.17 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-375.32 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-008.73 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-009.01 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
95D-024.10 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
29K-325.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-346.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-348.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-354.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-385.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-445.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-473.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-627.73 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |