Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-862.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-863.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-875.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-881.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.91 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-450.75 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-425.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17C-219.20 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17D-015.13 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |