Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-015.47 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90C-154.76 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-155.97 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-156.40 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-012.14 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18C-179.49 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-181.41 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-016.53 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
18D-018.45 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
36C-549.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-550.17 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-557.84 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.52 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-566.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-571.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.76 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.23 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-029.76 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37C-581.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-584.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-685.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-149.87 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-943.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-951.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-953.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.84 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-977.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-980.82 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |