Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-467.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-626.70 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-632.30 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.84 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.51 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-636.20 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-636.67 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11D-010.51 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97D-009.74 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-115.70 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22D-011.67 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-011.71 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24D-010.75 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27D-010.90 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25D-006.97 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-009.42 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-010.31 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26C-165.27 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.17 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-016.37 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21C-113.62 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28D-011.57 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
28D-014.75 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20C-314.76 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-034.13 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
14C-462.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |