Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-463.93 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.48 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-030.32 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-033.04 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-870.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-885.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-909.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-023.04 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19C-276.20 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-316.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-928.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-431.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.76 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-545.91 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-023.04 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17D-014.97 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
90D-010.23 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
90D-011.93 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
90D-013.40 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
18D-015.76 | - | Nam Định | Xe tải van | - |