Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-236.34 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-240.81 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-245.94 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-271.73 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-861.78 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-264.12 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-265.05 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-007.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-008.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-011.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-035.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-726.10 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.30 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-828.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-311.64 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-869.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-892.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-919.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-923.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |