Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-948.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-965.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-976.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-430.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-538.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-538.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-540.78 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-548.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-560.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-566.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-567.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-497.71 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-219.74 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90C-156.07 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-497.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-235.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-239.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-257.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-280.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-300.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-553.48 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |