Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-191.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-197.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-197.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-199.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-210.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-216.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-275.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-276.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-277.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-303.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-480.92 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-482.61 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-488.53 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-489.34 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-324.46 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.04 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-237.43 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-215.93 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-303.91 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-304.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-307.43 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66D-012.41 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
68A-370.72 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-136.90 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-139.10 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-034.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-165.74 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-135.50 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-139.67 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-095.57 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |