Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-274.92 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-275.37 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-278.41 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-235.91 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-243.87 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-244.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-224.57 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-227.24 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-260.67 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-263.70 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-861.40 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-864.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-877.20 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-888.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.45 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-023.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.73 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-028.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-029.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |