Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-995.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-862.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-870.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-718.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-734.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-740.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-747.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-754.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-790.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-790.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-795.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-799.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-806.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-821.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-822.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-825.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-868.67 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-932.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-936.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-949.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-973.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-460.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |