Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-491.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-564.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-568.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-492.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-495.78 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-500.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.61 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-512.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-294.21 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-300.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-497.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-465.74 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-467.01 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-473.90 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-229.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-234.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-243.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-244.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-248.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-252.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.94 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-266.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-510.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-521.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-544.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |