Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-259.94 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-586.13 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-590.57 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-594.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-602.14 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-614.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-537.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-538.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-621.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-622.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-644.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-651.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-663.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-664.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-668.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-848.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-859.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-877.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-881.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51N-152.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-974.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-988.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-334.78 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |