Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-239.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-241.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-246.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-257.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-302.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-304.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-325.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-336.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-339.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-344.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-365.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-399.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-630.74 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-640.51 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-140.51 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-015.81 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
22A-280.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-017.47 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24B-020.32 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27B-017.82 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25B-008.92 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25D-009.20 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21B-015.54 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20A-863.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-865.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-868.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-896.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-899.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-902.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |