Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-010.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-029.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-030.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-038.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-873.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.07 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-893.57 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-728.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-788.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-792.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-818.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-819.02 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-022.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-869.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-875.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.27 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34B-046.93 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-428.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.10 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
17A-498.53 | - | Thái Bình | Xe Con | - |