Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-513.72 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-030.81 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
35A-472.12 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.80 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-274.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-279.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-279.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-297.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36D-029.61 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-510.02 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-516.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-566.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-697.45 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-025.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-374.62 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-380.02 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-017.47 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-018.37 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-019.92 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73D-008.91 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74D-014.13 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
43A-954.34 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-960.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-964.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-967.30 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |