Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-595.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-034.51 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70D-012.17 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-528.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-538.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-565.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-048.03 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60D-022.01 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-857.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51E-341.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-345.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
63A-334.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84B-020.43 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84D-006.64 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64A-210.76 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66D-012.84 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67A-331.80 | - | An Giang | Xe Con | - |
68B-036.21 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
83B-026.41 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83D-008.74 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-009.74 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
69A-168.93 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-169.07 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-071.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-080.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |