Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
97A-095.51 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97A-096.12 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
24A-325.49 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-260.41 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-265.32 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-269.37 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.20 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-865.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-870.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-878.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-881.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-881.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-886.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-891.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-726.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-857.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.53 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-931.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-935.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-952.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |