Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-425.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-538.92 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-552.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-557.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-561.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-562.20 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-564.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-503.81 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-479.04 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-495.60 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-507.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |