Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-594.46 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-151.37 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-321.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-325.50 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-328.52 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-329.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-332.01 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-162.70 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-165.47 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-454.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-464.91 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-465.17 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-466.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-469.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-778.30 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-524.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-526.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-528.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-532.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-539.75 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-549.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-558.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.91 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-574.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |