Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-308.46 - Hà Nội Xe Con -
30M-318.07 - Hà Nội Xe Con -
30M-327.94 - Hà Nội Xe Con -
30M-345.14 - Hà Nội Xe Con -
30M-347.42 - Hà Nội Xe Con -
30M-348.03 - Hà Nội Xe Con -
30M-352.67 - Hà Nội Xe Con -
30M-353.61 - Hà Nội Xe Con -
30M-362.49 - Hà Nội Xe Con -
30M-368.43 - Hà Nội Xe Con -
30M-375.30 - Hà Nội Xe Con -
30M-378.12 - Hà Nội Xe Con -
30M-396.94 - Hà Nội Xe Con -
30M-407.80 - Hà Nội Xe Con -
11A-138.49 - Cao Bằng Xe Con -
97B-015.82 - Bắc Kạn Xe Khách -
97B-016.37 - Bắc Kạn Xe Khách -
24A-315.93 - Lào Cai Xe Con -
24A-318.17 - Lào Cai Xe Con -
24A-322.87 - Lào Cai Xe Con -
28A-268.05 - Hòa Bình Xe Con -
12A-265.57 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-267.20 - Lạng Sơn Xe Con -
12A-271.64 - Lạng Sơn Xe Con -
98A-860.64 - Bắc Giang Xe Con -
98A-869.54 - Bắc Giang Xe Con -
98A-870.67 - Bắc Giang Xe Con -
98A-878.50 - Bắc Giang Xe Con -
98A-890.94 - Bắc Giang Xe Con -
98A-893.32 - Bắc Giang Xe Con -