Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-893.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98B-044.53 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19A-717.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-720.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-723.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-734.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.04 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-853.91 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.81 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-923.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-929.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-425.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.32 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-056.48 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-057.37 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |