Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-537.45 - Hưng Yên Xe Con -
89A-539.60 - Hưng Yên Xe Con -
89A-544.50 - Hưng Yên Xe Con -
89A-550.23 - Hưng Yên Xe Con -
89A-554.23 - Hưng Yên Xe Con -
18A-491.75 - Nam Định Xe Con -
18A-497.21 - Nam Định Xe Con -
18A-503.41 - Nam Định Xe Con -
35A-471.20 - Ninh Bình Xe Con -
35A-480.30 - Ninh Bình Xe Con -
35A-483.02 - Ninh Bình Xe Con -
35A-483.30 - Ninh Bình Xe Con -
37K-492.48 - Nghệ An Xe Con -
37K-506.23 - Nghệ An Xe Con -
37K-508.53 - Nghệ An Xe Con -
37K-508.90 - Nghệ An Xe Con -
37K-509.70 - Nghệ An Xe Con -
37K-511.53 - Nghệ An Xe Con -
37K-515.05 - Nghệ An Xe Con -
37K-540.01 - Nghệ An Xe Con -
37K-548.40 - Nghệ An Xe Con -
37K-549.97 - Nghệ An Xe Con -
37K-558.21 - Nghệ An Xe Con -
37K-564.04 - Nghệ An Xe Con -
37K-571.07 - Nghệ An Xe Con -
37K-575.12 - Nghệ An Xe Con -
38A-680.34 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-684.07 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-702.41 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-377.91 - Quảng Bình Xe Con -