Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-381.54 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-382.92 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-980.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-436.13 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-440.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-447.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-449.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-327.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-328.41 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-358.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-360.81 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-361.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-224.64 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-225.51 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-569.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-570.48 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-573.07 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.93 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-594.52 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-149.04 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-320.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-320.47 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-325.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-164.30 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-455.12 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-461.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-754.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-770.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-781.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-517.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |