Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-521.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-521.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-522.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-538.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-541.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-545.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-553.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-564.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-566.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-568.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-578.53 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-583.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-594.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-598.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-844.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-847.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-850.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-860.01 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-864.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-870.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-473.32 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-476.48 | - | Long An | Xe Con | - |