Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-473.57 - Hà Nội Xe Tải -
29K-475.10 - Hà Nội Xe Tải -
29B-660.80 - Hà Nội Xe Khách -
23D-009.78 - Hà Giang Xe tải van -
97B-016.57 - Bắc Kạn Xe Khách -
97D-007.54 - Bắc Kạn Xe tải van -
22A-270.93 - Tuyên Quang Xe Con -
27A-136.20 - Điện Biên Xe Con -
27D-009.47 - Điện Biên Xe tải van -
26A-238.50 - Sơn La Xe Con -
26B-019.84 - Sơn La Xe Khách -
21A-231.94 - Yên Bái Xe Con -
28D-012.94 - Hòa Bình Xe tải van -
20A-864.41 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-887.49 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-889.40 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-889.84 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-890.10 - Thái Nguyên Xe Con -
20D-034.92 - Thái Nguyên Xe tải van -
12D-008.31 - Lạng Sơn Xe tải van -
14K-007.01 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-014.94 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-016.50 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-875.74 - Bắc Giang Xe Con -
98A-906.51 - Bắc Giang Xe Con -
98D-021.57 - Bắc Giang Xe tải van -
88A-818.87 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88D-024.62 - Vĩnh Phúc Xe tải van -
99A-866.24 - Bắc Ninh Xe Con -
34D-038.90 - Hải Dương Xe tải van -