Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-447.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-512.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17D-016.90 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
36K-246.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-257.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-282.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-306.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-512.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.73 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-529.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-535.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-548.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-573.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-047.07 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
37D-048.60 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38B-024.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38D-022.76 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73B-018.32 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74D-014.03 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-393.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-031.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-955.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-319.64 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |