Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92D-015.49 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76B-029.57 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
78D-009.21 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
78D-009.47 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
78D-009.48 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
86A-323.17 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82B-022.53 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
82D-013.49 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81D-013.93 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-821.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-827.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-828.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-845.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-249.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-249.23 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93C-208.52 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-598.34 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-036.80 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-524.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-545.13 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-547.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-551.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-554.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.84 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-575.92 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-583.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-624.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |