Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-196.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-226.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-230.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-238.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-249.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-256.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-276.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-288.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-310.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-311.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63B-035.23 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63D-015.57 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
84D-005.52 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64B-017.54 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66C-186.24 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-330.52 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-337.46 | - | An Giang | Xe Con | - |
67D-012.24 | - | An Giang | Xe tải van | - |
65B-028.50 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65B-028.52 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83A-200.73 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69B-015.02 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-015.41 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-015.48 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-016.97 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-031.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-063.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-074.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-080.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |