Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-136.82 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-139.45 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-014.17 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97B-016.67 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
22A-271.81 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-272.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24B-022.70 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
28A-259.51 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-266.81 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-269.76 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-867.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.17 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-906.51 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12B-016.40 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
98A-910.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-383.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-385.48 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-044.14 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
88A-798.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-800.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-896.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-338.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-342.82 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-030.60 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-031.14 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-950.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-955.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-960.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |