Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-451.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89C-346.72 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17C-222.54 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.72 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18B-031.41 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35C-184.93 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-024.81 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-554.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-557.02 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-558.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-560.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.76 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
36B-050.64 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-593.01 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-252.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-025.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73C-195.27 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-017.30 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74B-018.13 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75C-163.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-031.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-032.42 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43B-066.73 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-067.48 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92C-262.27 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-263.53 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92B-041.84 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76B-028.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |