Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-178.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
65B-027.47 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95C-091.60 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-017.87 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94B-016.27 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
69B-016.46 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-350.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-388.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-390.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-394.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23B-012.54 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-014.49 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11A-137.75 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-015.53 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11B-016.31 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
22B-018.62 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
22B-019.20 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24C-168.34 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27D-007.87 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
27D-009.21 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26D-014.74 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21D-010.23 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28A-272.05 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12B-019.31 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14B-055.02 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
14D-029.53 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-029.78 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-030.17 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-860.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-876.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |