Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-878.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-908.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-909.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-736.60 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19D-020.43 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19D-020.72 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88B-021.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88D-022.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
88D-023.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-861.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-862.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-863.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-865.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-866.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.93 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-027.07 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-027.94 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-926.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-955.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-962.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-042.48 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-426.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |