Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83D-009.76 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-326.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-336.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-356.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-359.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-395.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-398.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-462.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-164.42 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-164.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-167.87 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23D-010.13 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
24A-317.74 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-317.80 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-321.04 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.43 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.48 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.87 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-326.48 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-084.73 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26B-021.94 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21C-115.73 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21B-016.24 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
20B-037.34 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12A-264.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |