Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85B-014.70 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86C-209.82 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-473.87 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-475.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-476.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-477.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-284.40 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-415.57 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-419.24 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-045.24 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48C-120.03 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-122.92 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-754.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-754.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-757.03 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-762.71 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-776.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.34 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93C-201.93 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61C-642.81 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-630.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-689.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-691.94 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |