Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-112.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-113.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-372.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-451.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-454.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-475.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-171.54 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23D-009.75 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23D-009.94 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11C-087.48 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.70 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-090.57 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97D-008.57 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-010.64 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
97D-011.31 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22D-011.48 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
22D-011.93 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
24A-317.47 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-318.10 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.34 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-132.48 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27D-007.03 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25A-087.52 | - | Lai Châu | Xe Con | - |