Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25D-007.32 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
21A-223.81 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.75 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-260.30 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28D-011.61 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-869.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-891.21 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.70 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-268.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-002.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-009.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-038.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.01 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98C-379.84 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-397.53 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-717.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-725.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.54 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-804.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-807.46 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-919.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-436.80 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-040.30 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-489.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89A-540.31 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-542.82 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-359.84 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |