Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64D-009.03 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66D-012.74 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67C-190.75 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68D-009.05 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-522.71 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-523.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-526.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-527.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-138.73 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-144.03 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-198.52 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94C-086.48 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94D-006.76 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69D-005.48 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
11A-140.45 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-320.10 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-321.37 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.04 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.78 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-086.34 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25C-063.17 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26A-235.37 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-246.82 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-271.13 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-314.43 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20C-318.92 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-263.72 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-267.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-271.46 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-003.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |