Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-008.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-027.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-036.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-039.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.50 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-451.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.12 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-859.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-871.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-875.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-717.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-718.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-724.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-732.62 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-734.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-736.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-741.67 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-751.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-267.41 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-277.74 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99A-857.03 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-859.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-873.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |