Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-920.03 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-940.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-447.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-431.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-495.13 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-495.73 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.01 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.57 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-218.48 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-499.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-500.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-500.30 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-181.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-464.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-468.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-469.94 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-472.53 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-475.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.87 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-482.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-233.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-238.40 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-239.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |