Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-571.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-590.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-597.46 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-705.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-370.53 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-374.43 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-374.82 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-376.45 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-376.50 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-376.80 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-380.45 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74C-143.90 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-164.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-943.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-949.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-327.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-333.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-334.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-367.91 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-371.01 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-220.93 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-221.27 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-221.92 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-586.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-235.41 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85A-148.81 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-151.03 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-325.94 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |