Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-316.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-324.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-325.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-325.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-340.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-350.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-387.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-660.32 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
11C-088.75 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-090.92 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24C-169.37 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27B-014.37 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27B-014.90 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26B-020.90 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28C-122.45 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-122.84 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20B-036.64 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
12C-142.04 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14B-054.73 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-387.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-387.71 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-395.57 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19C-264.21 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99C-332.01 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-332.47 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-334.53 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-334.94 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-342.70 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-346.49 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-434.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |