Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-443.54 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-445.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-451.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15C-485.01 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
89C-359.40 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-497.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-501.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-032.07 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90A-293.10 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-295.27 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-297.03 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-297.12 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90B-012.97 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18C-181.72 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35C-186.50 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
37C-579.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-579.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-580.70 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-584.30 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-595.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-247.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-193.60 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
78C-128.30 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79C-232.30 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
81C-285.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-287.67 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-290.03 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-290.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.03 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |