Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47B-045.75 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
49C-399.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61C-623.20 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.76 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-689.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-690.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-701.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-079.43 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-264.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-270.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-271.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-272.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-273.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-279.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-279.20 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-038.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-048.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-057.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-064.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-076.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-084.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-084.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-087.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-107.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-120.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-121.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-122.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-136.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |