Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-136.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-136.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-140.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-145.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-149.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-151.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-916.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-934.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-954.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-990.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-220.71 | - | Long An | Xe Tải | - |
63B-035.70 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71C-138.49 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.91 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
67C-191.07 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-195.07 | - | An Giang | Xe Tải | - |
65A-522.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-525.40 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-528.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-025.76 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65B-028.60 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95C-089.54 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30M-041.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-084.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-090.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-100.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-104.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-106.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-110.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |