Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-399.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-418.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-330.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-335.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-352.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-365.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-383.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-400.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-418.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-420.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-427.21 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-324.64 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27C-077.23 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
12A-266.46 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-268.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.90 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14C-466.90 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-469.31 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-720.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-722.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-730.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88C-314.42 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
17C-220.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |