Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30K-765.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
67A-282.39 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-877.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
23A-149.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-275.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
98A-723.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
36K-007.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-748.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
51L-220.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-910.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
20A-734.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-705.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
24C-148.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
99A-738.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-871.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
47C-344.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
25A-074.39 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
18A-420.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
75A-342.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
75A-357.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
37K-270.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
72A-763.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
36K-037.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
30K-738.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
86C-192.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
21A-184.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
65A-473.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
23A-135.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:45
|
84C-112.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|
92C-234.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:45
|