Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-984.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
20A-865.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
34C-451.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
19A-682.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-300.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-807.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
27C-073.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51M-075.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-980.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
92A-419.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30M-006.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-374.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51D-896.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
29B-662.39 | - | Hà Nội | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-813.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-450.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
51M-187.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
66B-021.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
34A-896.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
15K-494.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
70A-576.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
35A-453.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
89A-528.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-895.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
74C-137.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-223.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
43A-916.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-241.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-564.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51M-034.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |