Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-735.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.31 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-754.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-756.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-791.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-795.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-823.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-824.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.75 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-852.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-881.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-881.92 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-886.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-538.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-494.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-495.76 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-505.92 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-289.74 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-296.42 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-229.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |