Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-238.52 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-243.01 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-246.92 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-258.32 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-265.53 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-274.32 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-276.61 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-290.48 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-294.20 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-305.53 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-496.20 - Nghệ An Xe Con -
37K-514.10 - Nghệ An Xe Con -
37K-524.20 - Nghệ An Xe Con -
37K-535.24 - Nghệ An Xe Con -
37K-540.27 - Nghệ An Xe Con -
37K-546.17 - Nghệ An Xe Con -
37K-548.24 - Nghệ An Xe Con -
37K-556.12 - Nghệ An Xe Con -
37K-559.73 - Nghệ An Xe Con -
37K-565.27 - Nghệ An Xe Con -
38A-689.48 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-690.74 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-690.93 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-691.51 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-699.20 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-372.21 - Quảng Bình Xe Con -
73A-373.21 - Quảng Bình Xe Con -
73A-373.54 - Quảng Bình Xe Con -
73A-373.87 - Quảng Bình Xe Con -
73A-374.61 - Quảng Bình Xe Con -