Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-377.48 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-379.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-282.93 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-286.21 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-388.04 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-397.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-433.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-438.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-441.92 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.45 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-448.71 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-449.10 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-324.80 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-324.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-326.51 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-327.45 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-327.90 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-330.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-331.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-332.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-149.70 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-149.71 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-459.84 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-461.48 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-468.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-474.67 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-823.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-829.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-587.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-594.75 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |