Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-337.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-347.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-364.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-397.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-406.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-634.20 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-637.47 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-639.46 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23B-011.84 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23B-014.75 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
22A-273.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-274.34 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-017.81 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-315.72 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-320.21 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24B-020.84 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
24B-021.90 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27B-015.27 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27D-007.10 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
26A-242.84 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26B-020.40 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26B-021.32 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
26B-021.43 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
28A-264.43 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-879.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-879.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-884.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-888.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-894.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |